Bảng mã chi cục hải quan hỗ trợ quá trình tra cứu và thực hiện khai báo thủ tục hải quan trở nên nhanh chóng, chính xác và hiệu quả hơn. Nếu bạn chưa nắm rõ mã chi cục của từng khu vực thì hãy tham khảo qua nội dung mà Vận Chuyển Thế Tường chia sẻ chi tiết ngay sau đây nhé.
Quy tắc trình bày bảng mã chi cục hải quan tại Việt Nam
Bảng mã chi cục hải quan tại Việt Nam sẽ được trình bày theo thứ tự các tỉnh thành như sau:
|
|
Bảng mã chi cục hải quan tại Việt Nam
Tổng hợp mã chi cục hải quan tại Việt Nam được cập nhật chi tiết như sau:
Cục hải quan An Giang
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ Bắc Đai |
50BJ |
Chi cục HQ Bắc Đai |
00 |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
50CE |
Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới |
00 |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
50BB |
Chi cục HQ CK Tịnh Biên |
00 |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
50BD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương |
00 |
Chi cục HQ Khánh Bình |
50BK |
Chi cục HQ Khánh Bình |
00 |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
50BC |
Chi cục HQ Vĩnh Hội Đông |
00 |
Cục hải quan Bà Rịa - Vũng Tàu
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu |
51CB |
Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu |
00 |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
51CI |
Chi cục HQ CK cảng Cái Mép |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C1 |
Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ |
51C2 |
Đội Thủ tục SP-PSA |
00 |
Chi cục HQ Côn Đảo |
51CH |
Chi cục HQ Côn Đảo |
00 |
Chi cục HQ Bắc Ninh |
18A1 |
Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong |
00 |
Cục hải quan Bắc Ninh
Cục hải quan Bình Định
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Quy Nhơn |
37CB |
Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn |
00 |
Chi cục HQ Phú Yên |
37TC |
Chi cục HQ Phú Yên |
00 |
Cục hải quan Bình Dương
Cục hải quan Bình Phước
Cục hải quan Cà Mau
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
59CB |
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn |
00 |
Chi cục HQ Hòa Trung |
59BD |
Chi cục HQ Hòa Trung |
00 |
Cục hải quan Cần Thơ
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
54CB |
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ |
00 |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
54CD |
Chi cục HQ CK Vĩnh Long |
00 |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
54PK |
Chi cục HQ Sóc Trăng |
00 |
Chi cục HQ Tây Đô |
54PH |
Chi cục HQ Tây Đô |
00 |
Cục hải quan Cao Bằng
Cục hải quan Đà Nẵng
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
34CE |
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng |
00 |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
34AB |
Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng |
00 |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
34NH |
Chi cục HQ KCN Đà Nẵng |
00 |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu |
34NG |
Chi cục HQ KCN Hòa Khánh - Liên Chiểu |
00 |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công |
34CC |
Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công |
00 |
Cục hải quan Đắk Lắk
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
40BC |
Chi cục HQ Buôn Mê Thuột |
00 |
Chi cục HQ CK BupRăng |
40B1 |
Đội Nghiệp vụ 1 |
00 |
Chi cục HQ CK BupRăng |
40B2 |
Đội Nghiệp vụ 2 |
00 |
Chi cục HQ Đà Lạt |
40D1 |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Chi cục HQ Đà Lạt |
40D2 |
Đội Nghiệp vụ 2 |
00 |
Cục hải quan Điện Biên
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
12BI |
Chi cục HQ CK Chiềng Khương |
00 |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
12BE |
Chi cục HQ CK Lóng Sập |
00 |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12BH |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
00 |
Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng |
12BH |
Đội Hải quan Pô Tô |
01 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang |
12BB |
Đội Thủ tục Huổi Puốc |
01 |
Chi cục HQ Sơn La |
12PF |
HQ Thị xã Sơn La |
00 |
Chi cục HQ Sơn La |
12PF |
Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài |
01 |
Cục hải quan Đồng Nai
Cục hải quan Đồng Tháp
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ Thông Bình |
49BF |
Chi cục HQ Thông Bình |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
49CC |
Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp |
01 |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
49BG |
Chi cục HQ CK Dinh Bà |
00 |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
49BB |
Chi cục HQ CK Thường Phước |
00 |
Chi cục HQ Sở Thượng |
49BE |
Chi cục HQ Sở Thượng |
00 |
Cục hải quan Gia Lai - Kon Tum
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
38BC |
Chi cục HQ CK Bờ Y |
00 |
Chi cục HQ CK Lệ Thanh |
38BB |
Đội Thủ tục |
01 |
Chi cục HQ Kon Tum |
38PD |
Chi cục HQ Kon Tum |
00 |
Cục hải quan Hà Giang
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
10BD |
Chi cục HQ CK Phó Bảng |
00 |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
10BF |
Chi cục HQ CK Săm Pun |
00 |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
10BB |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
10BC |
Chi cục HQ CK Xín Mần |
00 |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
10BI |
Chi cục HQ Tuyên Quang |
00 |
Cục hải quan Hà Nội
Cục hải quan Hà Tĩnh
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F1 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng |
30F2 |
Đội Nghiệp vụ cảng Sơn Dương |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
30CC |
Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
30BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo |
00 |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
30BE |
Chi cục HQ Hồng Lĩnh |
00 |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
30BI |
Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo |
00 |
Cục hải quan Hải Phòng
Cục hải quan Khánh Hòa
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
41CC |
Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
41CB |
Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang |
00 |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
41BH |
Chi cục HQ Ninh Thuận |
00 |
Chi cục HQ Vân Phong |
41PE |
Chi cục HQ Vân Phong |
00 |
Cục hải quan Kiên Giang
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
53CD |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông |
00 |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
53BK |
Chi cục HQ CK Giang Thành |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên |
53BC |
Đội HQ CK Giang Thành |
01 |
Chi cục HQ Phú Quốc |
53CH |
Chi cục HQ Phú Quốc |
00 |
Cục hải quan Lạng Sơn
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
15BC |
Chi cục HQ CK Chi Ma |
00 |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B1 |
Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị |
00 |
Chi cục HQ CK Hữu Nghị |
15B2 |
Đội Nghiệp vụ Co Sâu |
00 |
Chi cục HQ Cốc Nam |
15BD |
Chi cục HQ Cốc Nam |
00 |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
15SI |
Chi cục HQ Ga Đồng Đăng |
00 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E1 |
Đội Nghiệp vụ Na Hình |
00 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E2 |
Đội Nghiệp vụ Nà Nưa |
00 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E3 |
Đội Nghiệp vụ Bình Nghi |
00 |
Chi cục HQ Tân Thanh |
15E4 |
Đội Nghiệp vụ Tân Thanh |
00 |
Cục hải quan Lào Cai
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
13BD |
Chi cục HQ CK Bát Xát |
00 |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
13BC |
Chi cục HQ CK Mường Khương |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 1 |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai |
13BB |
Đội Thủ tục HH XNK 2 |
01 |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
13SG |
Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai |
01 |
Cục hải quan Long An
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F1 |
Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu |
00 |
Chi cục HQ Bến Lức |
48F2 |
Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho |
48CG |
Đội Nghiệp vụ |
00 |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
48BC |
Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
48BD |
Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp |
00 |
Chi cục HQ Đức Hòa |
48BI |
Chi cục HQ Đức Hòa |
00 |
Chi cục HQ Hưng Điền |
48BE |
Chi cục HQ Hưng Điền |
00 |
Cục hải quan Nghệ An
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng |
29CC |
Chi cục HQ CK Cảng |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
29BB |
Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn |
00 |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
29BH |
Chi cục HQ CK Thanh Thủy |
00 |
Chi cục HQ Vinh |
29PF |
Chi cục HQ Vinh |
00 |
Cục hải quan Quảng Bình
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
31BF |
Chi cục HQ CK Cà Roòng |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D1 |
Đội Nghiệp vụ Đồng Hới |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D2 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Hòn La |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn La |
31D3 |
Đội Nghiệp vụ Cảng Gianh |
00 |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
31BB |
Chi cục HQ CK Cha Lo |
00 |
Cục hải quan Quảng Nam
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
60CB |
Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà |
00 |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
60BD |
Chi cục HQ CK Nam Giang |
00 |
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
60NC |
Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc |
00 |
Cục hải quan Quảng Ngãi
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
35NC |
Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
35CB |
Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất |
00 |
Cục hải quan Quảng Ninh
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
20BD |
Chi cục HQ Bắc Phong Sinh |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
20CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
20CG |
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
20CF |
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai |
00 |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
20BC |
Chi cục HQ CK Hoành Mô |
00 |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B1 |
HQ Cửa khẩu Bắc Luân |
00 |
Chi cục HQ CK Móng Cái |
20B2 |
HQ Cửa khẩu Ka Long |
00 |
Cục hải quan Quảng Trị
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
32CD |
Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt |
00 |
Chi cục HQ CK La Lay |
32BC |
Chi cục HQ CK La Lay |
00 |
Chi cục HQ CK Lao Bảo |
32BB |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo |
32BD |
Đội Nghiệp vụ -Tổng hợp |
00 |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
32VG |
Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị |
00 |
Cục hải quan Tây Ninh
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
45BE |
Chi cục HQ CK Kà Tum |
00 |
Chi cục HQ CK Mộc Bài |
45BB |
Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài |
01 |
Chi cục HQ CK Xa Mát |
45BC |
Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc |
01 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F1 |
Đội TTHQ KCX và CN Linh Trung 3 |
00 |
Chi cục HQ KCN Trảng Bàng |
45F2 |
Đội TTHQ KCN Phước Đông |
00 |
Chi cục HQ Phước Tân |
45BD |
Chi cục HQ Phước Tân |
00 |
Cục hải quan Thanh Hóa
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa |
27CF |
Đội TTHQ cảng Nghi Sơn |
01 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B1 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
00 |
Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo |
27B2 |
Đội TTHQ CK Tén Tằn |
00 |
Chi cục HQ Nam Định |
27PE |
Chi cục HQ Nam Định |
00 |
Chi cục HQ Ninh Bình |
27PC |
HQ cảng Ninh Phúc |
02 |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
27NJ |
Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam |
00 |
Cục hải quan Thừa Thiên Huế
Tên Chi cục |
Mã Chi cục |
Tên Đội |
Mã Đội |
Chi cục HQ CK A Đớt |
33BA |
Đội Nghiệp vụ HQ CK Hồng Vân |
01 |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
33CF |
Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây |
00 |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
33CC |
Chi cục HQ CK Cảng Thuận An |
00 |
Chi cục HQ Thủy An |
33PD |
Đội Nghiệp vụ HQ CK A Đớt |
02 |
Cục hải quan TPHCM
>>>XEM THÊM:
- Vận Chuyển Hàng Quá Cảnh: Điều Kiện & Các Quy Định
- CO Form E Là Gì? Quy Định & Thủ Tục Xin Cấp
- CIF Là Gì? Trách Nhiệm Tham Gia Xuất Nhập Khẩu Theo CIF
Qua bảng mã chi cục hải quan mà Vận Chuyển Thế Tường vừa chia sẻ trên đây, hy vọng sẽ giúp nhanh chóng tra mã chi cục của khu vực đang thực hiện kê khai trên chứng từ, đảm bảo độ chính xác và tiết kiệm thời gian. Theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều nội dung hữu ích nhé.