Để tăng hiệu quả giao tiếp với các đối tác, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng xuất/ nhập khẩu, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành thông dụng. Vận Chuyển Thế Tường đã tổng hợp tất ca những từ trong lĩnh vực logistic được sử dụng phổ biến nhất trong nội dung dưới đây. Hãy tham khảo ngay nhé!
SI trong xuất nhập khẩu
SI (viết tắt của từ Shipping Instruction) là hướng dẫn gửi hàng được cung cấp bởi chủ hàng (người xuất khẩu) cho hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển, cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa và những yêu cầu liên quan tới việc vận chuyển.
Thuật ngữ D/O
D/O là lệnh giao hàng do hãng tàu phát hành dùng để nhận hàng được để trình cho cơ quan giám sát kho hàng (cảng đến) trước khi có thể rút hàng ra khỏi container, kho, bãi,…
C/O là gì?
C/O là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cung cấp cho hàng hóa được sản xuất tại nước đó.
POD trong xuất nhập khẩu là gì?
POD là địa chỉ của cảng dỡ hàng áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển
Ý nghĩa của CFS
CFS (viết tắt của Container Freight Station) là hệ thống kho bãi được sử dụng để thu gom, chia tách hàng lẻ khi tháo dỡ khỏi container.
Tìm hiểu về CBM
CBM (Cubic Meter) nghĩa là mét khối, là đại lượng đo kích thước, trọng lượng của kiện hàng để tính chi phí vận chuyển.
A/N nghĩa là gì?
Arrival Notice (A/N) là giấy báo nhận hàng giúp bên nhập khẩu biết hàng đã cập bến để làm thủ tục hải quan và lấy lệnh giao hàng để mang hàng về.
Purchase Order (PO)
Purchase Order (PO) là đơn đặt đặt hàng đưa ra những chi tiết sản phâm má người mua muốn mua, điều kiện thanh toán và chi phí giao hàng. Thông qua PO người mua sẽ cam kết mua hàng hóa/ dịch vụ với số tiền đã thỏa thuận.
Khái niệm ATD
ATD (Actual Time of Department) là thời gian khởi hành thực tế của lô hàng trong quá trình vận chuyển
Thuật ngữ ETA
ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến phương tiện vận chuyển đến cảng đích.
ETB là gì?
ETB là thuật ngữ chỉ thời điểm tàu dự kiến sẽ cập cảng/bến.
ETC trong xuất nhập khẩu
ETC (Estimated Time of Completion) là thời gian dự kiến hoàn thành công việc nào đó trong chuỗi cung ứng của quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế.
Ý nghĩa của ETD
ETD (Estimated time of departure) có nghĩa là ngày giờ khởi hành dự kiến của tàu.
ETS trong xuất nhập khẩu là gì?
ETS (Estimated Time of Sailing) là thời điểm mà tàu hàng dự kiến rời cảng để vận chuyển hàng hóa đến điểm khác.
Proforma Invoice (PI)
Proforma Invoice (PI) là hóa đơn chiếu lệ, nghĩa là bản nháp đầu của hóa đơn thương mại chính thức cho lô hàng chuẩn bị xuất nhập khẩu.
Letter of Credit (L/C)
L/C là thư cam kết của ngân hàng về việc người nhập khẩu sẽ trả tiền cho người xuất khẩu.
Shipping Order (S/O)
Shipping order là đơn đặt hàng vận chuyển dùng để xác nhận người vận chuyển đã đặt một chỗ trên tàu.
Tìm hiểu về CRD
CRD là viết tắt của Cargo Ready Date hoặc Cargo Readiness là thuật ngữ chỉ thời gian mà công ty xuất khẩu đã chuẩn bị đầy đủ hàng hóa để bàn giao cho công ty vận chuyển.
Thuật ngữ Pick-up
Pick-up là quá trình thu thập hàng từ một địa điểm và vận chuyển đến nơi đích cuối cùng.
TT mang ý nghĩa gì?
TT (Telegraphic Transfer) có nghĩa là chuyển tiền bằng điện. Đây là một phương thức thanh toán quốc tế mà bên nhập khẩu (người mua) ủy quyền cho ngân hàng của mình (ngân hàng chuyển tiền) chuyển một số tiền nhất định cho bên xuất khẩu (người bán) thông qua Swift/telex.
PL trong xuất nhập khẩu
PL (packing list) có nghĩa là bảng kê, phiếu xuất kho, phiếu xuất kho chi tiết hàng hóa.
Ý nghĩa của Seal
Seal là kẹp chì niêm phong các thùng container sau khi hàng hóa được đóng gói và xếp dỡ nhằm đảm bảo an ninh cho hàng hóa, ngăn ngừa bẻ khóa, trộm cắp hoặc thay đổi hàng hóa trái phép trong quá trình vận chuyển.
LOI là gì?
LOI (Letter of Indemnity) là thư bồi thường được viết bởi các tổ chức bên thứ ba như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm chấp nhận bồi thường bằng tiền cho một bên trong trường hợp bên còn lại không thực hiện đúng nghĩa vụ.
CY trong xuất nhập khẩu là gì?
CY (Container Yard) là điểm tập kết container trong hoạt động xuất/nhập khẩu hàng hóa quốc tế nằm trong cảnh biển hoặc cảng nội địa.
Tìm hiểu về VGM
VGM (Verified Gross Mass) là phiếu xác nhận khối lượng toàn bộ (Gross Weight) của container hàng vận chuyển quốc tế được quy định trong SOLAS - Công ước an toàn sinh mạng con người trên biển (Safety of Life at Sea Convention).
LCL trong xuất nhập khẩu
LCL (Less than Container Load) có nghĩa là hàng hóa làm thủ tục xuất nhập khẩu không đủ số lượng/trọng lượng để xếp đầy vào trong một container và cần phải ghép với các chủ hàng khác.
Booking là gì?
Booking là quy trình chủ hàng đặt hàng với hãng tàu, hãng vận chuyển quốc tế.
Shipper là gì?
Shipper là người trực tiếp thu xếp gửi lô hàng hoặc được chỉ định giao hàng cho đơn vị vận chuyển.
Ý nghĩa của POL
POL (Port of Loading) là địa chỉ cảng đóng hàng, xếp hàng (áp dụng cho hàng xuất nhập khẩu vận chuyển đường biển).
Tìm hiểu về MT
MT (Metric Ton) là một đơn vị khối lượng tương ứng với 1000x100 kg được sử dụng phổ biến trong xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là ở Mỹ và một số quốc gia khác.
Invoice trong xuất nhập khẩu là gì?
Invoice là một phần của hợp đồng mua bán hàng hóa giữa người bán và người mua, xác định các điều khoản giao dịch, bao gồm giá cả, số lượng và mô tả hàng hóa.
Thuật ngữ O/F
O/F (Ocean Freight) là cước đường biển từ cảng đi đến cảng đích.
Ý nghĩa thuật ngữ B/L
BL là viết tắt của Bill of Lading (Vận đơn) là một chứng từ được lập bởi người vận chuyển (hãng tàu) hoặc đại diện của người vận chuyển cho người gửi hàng (chủ hàng) sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi nhận hàng để vận chuyển.
PIC trong xuất nhập khẩu
PIC (Person In Contact) là người có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng về các lĩnh vực khác nhau trong ngành xuất nhập khẩu.
COA có nghĩa là gì?
COA (Certificate of Analysis) là chứng chỉ ghi lại thông tin chi tiết về thành phần, chất lượng và tính chất kỹ thuật của một mẫu hàng hóa cụ thể.
Thuật ngữ PCS
PCS (Port Congestion Surcharge) là một khoản thuế hoặc phụ phí đối với việc giao hàng hóa trên tàu sau khi cập cảng, có ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhận hàng tại các cảng và giá tại các cửa hàng.
C&F là gì?
C&F là viết tắt của Cost and Freight, được sử dụng trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế vận chuyển bằng đường biển.
Tìm hiểu về thuật ngữ RO
RO là tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn, đi từ cảng này sang cảng khác. Các phương tiện di chuyển vào boong tàu theo một đoạn đường dốc, khi vào vị trí sẽ được cố định từ 4 điểm bằng dây đai để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
HBL trong xuất nhập khẩu
HBL (House Bill of Lading) là vận đơn đường biển do công ty giao nhận vận tải (freight forwarder) phát hành.
THC là gì?
THC là phí xếp dỡ tại cảng bao gồm tquá trình đón container tại bến, bốc dỡ container hàng hóa trên bến tàu.
Ý nghĩa của IMO
Số IMO là số nhận dạng duy nhất cho mỗi tàu biển được cấp bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), có tác dụng theo dõi và quản lý tàu biển trên toàn thế giới.
Telex Release trong xuất nhập khẩu
Telex Release còn gọi là điện giao hàng, đây là một phương thức giao hàng cho phép người nhận hàng lấy hàng mà không cần xuất trình bản gốc. Thay vào đó, người gửi hàng sẽ gửi thông báo xác nhận (1 cuộc điện thoại, Fax hoặc Email …) cho đại lý của hãng tàu tại cảng dỡ hàng, ủy quyền cho đại lý giao hàng cho người nhận mà không cần B/L gốc.
Thuật ngữ ATA
ATA (Actual Time of Arrival) là thời gian phương tiện vận chuyển đến địa điểm đích..
AMS có nghĩa gì?
AMS (Automated Manifest System) là loại phí được áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ.
Tìm hiểu về Manifest
Manifest là bản kê khai hàng hóa, các chứng từ có liên quan và thông quan đối với tàu nhập/xuất cảnh, dành riêng cho người cần khai hải quan như hãng tàu, đại lý Hãng tàu và Forwarder.
DEM trong xuất nhập khẩu là gì?
DEM (demurrage charge) là phí lưu container tại bãi của cảng do hãng tàu thu.
Tìm hiểu về Volume Weight
Volume Weight (VW) là khối lượng thể tích, hay còn gọi là trọng lượng được quy đổi từ kích thước kiện hàng, được dùng để đo khả năng chiếm chỗ của lô hàng.
MTS là gì?
MTS (Make To Stock) có nghĩa là phương thức sản xuất dựa trên dự báo và được lưu kho trước khi có đơn đặt hàng.
Thuật ngữ Terminal
Terminal là khu vực chức năng dành riêng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
OPS (Operations)
OPS là nhân viên giao nhận hiện trường, có nhiệm vụ đến trực tiếp đến các kho hàng và cảng của sân bay để làm thủ tục hải quan và nhận hàng từ các công ty vận chuyển và lưu kho.
Ý nghĩa của Debit Note
Debit Note là Giấy báo nợ được sử dụng để điều chỉnh giá trị hóa đơn đã phát hành trước đó.
Credit Note là gì?
Credit note là tài liệu ghi chú tín dụng dùng để điều chỉnh các thông tin tài khoản nợ trong các hóa đơn xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Mã HS trong xuất nhập khẩu
Mã HS hay HS code là mã số phân loại hàng hóa được quy chuẩn theo quy định của Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành.
D.O.C là gì?
D.O.C (Drop-off charge) là phụ phí trả lại container do bên cho thuê quy định.
EDI trong xuất nhập khẩu
EDI (Electronic Data Interchange) là phương thức trao đổi thông tin tự động giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, sử dụng các định dạng dữ liệu tiêu chuẩn thay vì các phương thức truyền thống như fax, email hoặc thư giấy.
Thuật ngữ VIA
VIA chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng nhiều tàu biển hoặc phương tiện vận tải khác nhau để đến điểm đến cuối cùng.
TBA trong xuất nhập khẩu là gì?
TBA thường được sử dụng để theo dõi đơn hàng hoặc sắp xếp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
RT trong xuất nhập khẩu
RT (Revenue Ton) là đơn vị cước vận chuyển được sử dụng cho hàng hóa lẻ (LCL) được tính toán dựa trên so sánh giữa giá cước tính theo khối lượng (CBM) và giá cước tính theo trọng lượng (MT). Số tiền giá cước nào cao hơn sẽ được áp dụng cho lô hàng hoặc hàng hóa.
MBL là gì?
MBL (Master Bill) là vận đơn chủ do hãng tàu phát hành cho người gửi hàng.
Ý nghĩa của DDP
DDP (Delivered Duty Paid) là một điều khoản giao hàng trong quy tắc Incoterms 2010. Theo điều khoản này người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho người mua tại địa điểm đã định và hoàn thành thủ tục thông quan xuất khẩu.
LCC trong xuất nhập khẩu
LCC (Local Charge) là các loại phí phát sinh tại cảng địa phương trả cho việc bốc xếp hàng hóa lên tàu và những chi phí khác liên quan đến việc chuyển giao hàng tại bến, bải, cảng biển.
CI (Commercial Invoice)
CI (Commercial Invoice) là chứng từ thương mại được sử dụng để thanh toán giá trị hàng hóa giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu.
Thuật ngữ Booking Note
Booking Note là thỏa thuận lưu khoang thể hiện việc chủ hàng đặt chỗ với hãng tàu để vận chuyển hàng hoá.
Notify Party là gì?
Notify Party là người thông báo hàng đến khi tàu đã cập cảng đến, có trách nhiệm nận giấy thông báo hàng đến và gửi thông tin này đến người nhận hàng.
Tìm hiểu về Consignee
Consignee là người nhận hàng cũng là người mua hàng theo vận đơn đích danh. Người vận chuyển chỉ được phép giao hàng cho người có tên trên vận đơn.
LSS trong xuất nhập khẩu là gì?
LSS (Low Sulphur Surcharge) là phụ phí giảm thải lưu huỳnh áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển và đường hàng không.
Nhân viên xuất nhập khẩu là gì?
Nhân viên xuất nhập khẩu là người thu xếp việc thông quan, thu gom hàng hóa nhập khẩu từ hải quan, cửa hàng trái phiếu, và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu.
Thuật ngữ Trucking
Trucking là cước vận chuyển nội địa từ cảng đến kho bao gồm phí vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sắt và đường hàng không.
Ý nghĩa của Inbound
Inbound là đầu ra của quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến cửa hàng, người tiêu dùng cuối cùng.
Tìm hiểu về EXW
EXW (Ex Work) có nghĩa là giao hàng tại xưởng hoặc giá xuất xưởng, là một thuật ngữ thương mại trong Incoterms (Bộ quy tắc thương mại quốc tế)
OBN là gì?
OBN (On board notations) là thông báo hàng hóa đã được nạp lên tàu và sẵn sàng để vận chuyển.
STC trong xuất nhập khẩu
STC là thuật ngữ mô tả nội dung của một container kín mà người mua hàng không yêu cầu kiểm tra chi tiết hàng hóa.
Thuật ngữ SLAC
SLAC thể hiện việc kiểm đếm, chất hàng lên container và đóng chì do người gửi hàng thực hiện, hãng tàu không có trách nhiệm.
IMDG Code có nghĩa gì?
IMDG Code (International Maritime Dangerous Goods Code) là hệ thống mã hóa quốc tế cho các hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển trên biển.
FIO trong xuất nhập khẩu là gì?
FIO (Free In and Out) là thỏa thuận cho phép người gửi và người nhận trả các chi phí tải và dỡ hàng hóa.
Thuật ngữ CQD
CQD (Customs Quick Declaration) là thủ tục khai báo hải quan nhanh để giảm thời gian xử lý tại cảng.
Tìm hiểu về FTL
FTL (Full Truck Load) là lượng hàng hóa đủ để lấp đầy toàn bộ khoang hàng của một chiếc xe tải.
VGM là gì?
VGM (Verified Gross Mass) là khối lượng toàn phần đã được xác nhận cho container trước khi vận chuyển.
CIC trong xuất nhập khẩu
CIC (Container Inspection Certificate) là chứng chỉ xác nhận container đã qua kiểm tra an toàn và đủ điều kiện để sử dụng trong vận chuyển.
FSC có nghĩa gì?
FSC (Free of Charge to Shipper) là dịch vụ miễn phí cho người gửi hàng.
Ý nghĩa của ISPS
ISPS (International Ship and Port Facility Security Code) là mã an ninh cho tàu biển và cảng.
FOT trong xuất nhập khẩu là gì?
FOT (Free on Truck) là hàng hóa được miễn phí vận chuyển từ cảng đến xe tải.
Thuật ngữ OEM
OEM (Original Equipment Manufacturer) chỉ các công ty hoặc nhà máy sản xuất hàng hóa theo yêu cầu và thiết kế của một công ty khác, nhưng được bán dưới thương hiệu của công ty đó.
Ý nghĩa của ODM
ODM (Original Design Manufacturer) nhà sản xuất thiết kế và sản xuất sản phẩm hoặc thiết bị cho các thương hiệu khác.
VCIS trong xuất nhập khẩu
VCIS (Verified Gross Container Weigh) là khối lượng toàn phần của container đã được xác nhận và khai báo trước khi vận chuyển.
Một số thuật ngữ khác
Ngoài những từ chuyên ngành logistic kể trên, bạn có thể tham khảo thêm một số tuật ngữ khác:
Acceptance: Sự chấp nhận |
Accessorial Charges: Các khoản phụ phí |
Ad Valorem: Theo giá trị |
Air Cargo: Hàng hóa hàng không |
Air Freight Forwarder: Hãng giao nhận hàng không |
Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không |
Arrival Notice: Thông báo đến cảng |
Bill of Lading (B/L): Vận đơn biển |
Bonded Warehouse: Kho lưu giữ hải quan |
Booking: Đặt chỗ |
Break Bulk: Phân chia kiện hàng |
Broker: Người môi giới |
Bulk Cargo: Hàng hóa rời |
C&F (Cost and Freight): Giá thành và cước vận chuyển |
C.I.F. (Cost, Insurance, and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển |
Cabotage: Tàu biển nội địa |
Carrier: Người vận chuyển |
Cartage: Phí vận chuyển địa phương |
Cargo: Hàng hóa |
Carton: Thùng carton |
Certificate of Origin: Chứng chỉ nguồn gốc |
Charter: Thuê tàu |
Chassis: Xe rơ moóc |
Claim: Yêu cầu bồi thường |
Clearance: Hải quan, sự giải quyết |
Consignee: Người nhận hàng |
Consignment: Lô hàng |
Consolidation: Gom hàng |
Container: Container |
Customs Broker: Đại lý hải quan |
Customs Duty: Thuế hải quan |
Customs Invoice: Hóa đơn hải quan |
Customs Tariff: Thuế hải quan |
Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm |
Deadweight: Tải trọng |
Declared Value: Giá trị khai báo |
Demurrage: Phí lưu container tại bãi |
Destination: Đích đến |
Dispatch: Vận chuyển |
Documentation: Tài liệu |
Door-to-Door: Từ cửa đến cửa |
Dunnage: Vật liệu đỡ |
Export: Xuất khẩu |
Export License: Giấy phép xuất khẩu |
Export Packing: Đóng gói xuất khẩu |
Ex Works (EXW): Xưởng sản xuất |
Feeder Vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng |
FOB (Free On Board): Miễn phí lên tàu |
Forwarder: Người chuyên chở |
Freight: Cước vận chuyển |
Freight Collect: Cước thu sau |
Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận chuyển |
Freight Prepaid: Cước trả trước |
Freight Rate: Tỷ lệ cước |
Full Truck Load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải |
Gross Weight: Trọng lượng tổng cộng |
Harmonized System (HS) Code: Mã hệ thống đồng nhất |
Hazardous Materials: Vật liệu nguy hiểm |
Import: Nhập khẩu |
Import License: Giấy phép nhập khẩu |
Import Duty: Thuế nhập khẩu |
Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu |
Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế |
Insurance: Bảo hiểm |
Intermodal Transportation: Vận tải đa phương thức |
Invoice: Hóa đơn |
Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng |
Loading Port: Cảng đóng hàng |
Logistics: Logistics (Vận tải và kho vận) |
Manifest: Biên bản |
Marine Insurance: Bảo hiểm biển |
Marking: Đánh dấu |
Merchant Haulage: Vận chuyển thương mại |
Mode of Transport: Phương thức vận chuyển |
Net Weight: Trọng lượng ròng |
Non-negotiable Bill of Lading: Vận đơn không thể thương lượng |
Not Otherwise Specified (N.O.S.): Không được chỉ định khác |
Ocean Freight: Cước biển |
On Board (O.B.): Lên tàu |
Open Top Container: Container mở nóc |
Out of Gauge (OOG): Vượt khỏi cỡ |
Packing List: Danh sách đóng gói |
Perishable Goods: Hàng hóa dễ thối rữa |
Port of Entry: Cảng nhập cảnh |
Port of Loading: Cảng đóng hàng |
Port of Discharge: Cảng dỡ hàng |
Port of Transshipment: Cảng chuyển tải |
Quarantine: Cuộc cách ly |
Railway Bill of Lading: Vận đơn đường sắt |
Reefer Container: Container lạnh |
Release Order: Lệnh phát hành |
Routing Order: Lệnh điều đường |
Shipping Agent: Đại lý tàu biển |
Shipping Line: Hãng tàu biển |
Short Shipment: Giao hàng không đủ |
Shipment: Lô hàng |
Shipping Mark: Ký hiệu hàng hóa |
Stowage Factor: Hệ số xếp hàng |
Storage Charges: Các khoản phí lưu kho |
Supplier: Nhà cung cấp |
Surcharge: Phụ phí |
Tariff: Thuế |
TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 20 feet |
Transit: Chuyển tải |
Truckload: Lượng hàng trên xe tải |
Unit Load Device (ULD): Thiết bị tải đơn vị |
Wharfage: Phí bến cảng |
Weight Break: Mức giới hạn trọng lượng |
Weight Measurement (W/M): Trọng lượng tính cước |
Wharfage: Phí bến cảng |
Warehouse Receipt: Biên lai kho |
Zero Tare Weight: Trọng lượng vỏ không |
Zoning: Phân vùng |
Waybill: Vận đơn |
Yard: Bãi |
>>>XEM THÊM:
- Vận Chuyển Hàng Hóa Bằng Container - Điều Cần Biết
- Mã Vạch trung Quốc Số Bao Nhiêu? Cách Nhận Biết
- Mã HS Code Là Gì? Cách Tra Cứu HS Code Nhanh Nhất
Vậy là Vận Chuyển Thế Tường vừa chia sẻ cho bạn tất cả thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành, hy vọng bạn có thể nắm được ý nghĩa của những từ phổ biến trong logistic. Hãy theo dõi website của chúng tôi hàng ngày để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!