DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN THẾ TƯỜNG

Làm hài lòng khách hàng là niềm hạnh phúc của chúng tôi

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN THẾ TƯỜNG

VẬN CHUYỂN TP.HCM - PHNOM PENH
GIÁ CƯỚC CHỈ TỪ 3.000 VNĐ
ĐẶC BIỆT: NHẬN CHUYỂN HÀNG NGUYÊN CONT TỪ NAM RA BẮC VỚI GIÁ SIÊU RẺ !!! 

Số 19 Đường số 6A - Khu dân cư 584 - Ấp 3 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - Tp. Hồ Chí Minh
0937 388 803 0907 585 309 0938 877 418

Thuật Ngữ Xuất Nhập Khẩu

Tổng hợp thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành Logistic thông dụng, được sử dụng phổ biến nhất. XEM NGAY

Để tăng hiệu quả giao tiếp với các đối tác, giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận chuyển hàng xuất/ nhập khẩu, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành thông dụng. Vận Chuyển Thế Tường đã tổng hợp tất ca những từ trong lĩnh vực logistic được sử dụng phổ biến nhất trong nội dung dưới đây. Hãy tham khảo ngay nhé!

SI trong xuất nhập khẩu

SI ttrong xuat nhap khau

SI (viết tắt của từ Shipping Instruction) là hướng dẫn gửi hàng được cung cấp bởi chủ hàng (người xuất khẩu) cho hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận chuyển, cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa và những yêu cầu liên quan tới việc vận chuyển.

Thuật ngữ D/O

D/O là lệnh giao hàng do hãng tàu phát hành dùng để nhận hàng được để trình cho cơ quan giám sát kho hàng (cảng đến) trước khi có thể rút hàng ra khỏi container, kho, bãi,…

C/O là gì?

C/O là giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cung cấp cho hàng hóa được sản xuất tại nước đó.

POD trong xuất nhập khẩu là gì?

POD là địa chỉ của cảng dỡ hàng áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển

Ý nghĩa của CFS

CFS (viết tắt của Container Freight Station) là hệ thống kho bãi được sử dụng để thu gom, chia tách hàng lẻ khi tháo dỡ khỏi container.

Tìm hiểu về CBM

CBM (Cubic Meter) nghĩa là mét khối, là đại lượng đo kích thước, trọng lượng của kiện hàng để tính chi phí vận chuyển.

A/N nghĩa là gì?

Arrival Notice (A/N) là giấy báo nhận hàng giúp bên nhập khẩu biết hàng đã cập bến để làm thủ tục hải quan và lấy lệnh giao hàng để mang hàng về.

Purchase Order (PO)

Purchase Order (PO)

Purchase Order (PO) là đơn đặt đặt hàng đưa ra những chi tiết sản phâm má người mua muốn mua, điều kiện thanh toán và chi phí giao hàng. Thông qua PO người mua sẽ cam kết mua hàng hóa/ dịch vụ với số tiền đã thỏa thuận.

Khái niệm ATD

ATD (Actual Time of Department) là thời gian khởi hành thực tế của lô hàng trong quá trình vận chuyển

Thuật ngữ ETA

ETA (Estimated Time of Arrival) là thời gian dự kiến phương tiện vận chuyển ​​đến cảng đích.

ETB là gì?

ETB là thuật ngữ chỉ thời điểm tàu dự kiến sẽ cập cảng/bến.

ETC trong xuất nhập khẩu

ETC (Estimated Time of Completion) là thời gian dự kiến hoàn thành công việc nào đó trong chuỗi cung ứng của quy trình giao nhận hàng hóa quốc tế.

Ý nghĩa của ETD

ETD (Estimated time of departure) có nghĩa là ngày giờ khởi hành dự kiến của tàu.

ETS trong xuất nhập khẩu là gì?

ets trong xuat nhap khau

ETS (Estimated Time of Sailing) là thời điểm mà tàu hàng dự kiến rời cảng để vận chuyển hàng hóa  đến điểm khác.

Proforma Invoice (PI)

Proforma Invoice (PI) là hóa đơn chiếu lệ, nghĩa là bản nháp đầu của hóa đơn thương mại chính thức cho lô hàng chuẩn bị xuất nhập khẩu.

Letter of Credit (L/C)

L/C là thư cam kết của ngân hàng về việc người nhập khẩu sẽ trả tiền cho người xuất khẩu.

Shipping Order (S/O)

Shipping order là đơn đặt hàng vận chuyển dùng để xác nhận người vận chuyển đã đặt một chỗ trên tàu.

Tìm hiểu về CRD

CRD là viết tắt của Cargo Ready Date hoặc Cargo Readiness là thuật ngữ chỉ thời gian mà công ty xuất khẩu đã chuẩn bị đầy đủ hàng hóa để bàn giao cho công ty vận chuyển.

Thuật ngữ Pick-up

Pick-up là quá trình thu thập hàng từ một địa điểm và vận chuyển đến nơi đích cuối cùng.

TT mang ý nghĩa gì?

TT (Telegraphic Transfer) có nghĩa là chuyển tiền bằng điện. Đây là một phương thức thanh toán quốc tế mà bên nhập khẩu (người mua) ủy quyền cho ngân hàng của mình (ngân hàng chuyển tiền) chuyển một số tiền nhất định cho bên xuất khẩu (người bán) thông qua Swift/telex.

PL trong xuất nhập khẩu

pl trong xuat nhap khau

PL (packing list) có nghĩa là bảng kê, phiếu xuất kho, phiếu xuất kho chi tiết hàng hóa.

Ý nghĩa của Seal

Seal là kẹp chì niêm phong các thùng container sau khi hàng hóa được đóng gói và xếp dỡ nhằm đảm bảo an ninh cho hàng hóa, ngăn ngừa bẻ khóa, trộm cắp hoặc thay đổi hàng hóa trái phép trong quá trình vận chuyển.

LOI là gì?

LOI (Letter of Indemnity) là thư bồi thường được viết bởi các tổ chức bên thứ ba như ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm chấp nhận bồi thường bằng tiền cho một bên trong trường hợp bên còn lại không thực hiện đúng nghĩa vụ. 

CY trong xuất nhập khẩu là gì?

CY (Container Yard) là điểm tập kết container trong hoạt động xuất/nhập khẩu hàng hóa quốc tế nằm trong cảnh biển hoặc cảng nội địa.

Tìm hiểu về VGM

VGM (Verified Gross Mass) là phiếu xác nhận khối lượng toàn bộ (Gross Weight) của container hàng vận chuyển quốc tế được quy định trong SOLAS - Công ước an toàn sinh mạng con người trên biển (Safety of Life at Sea Convention).

LCL trong xuất nhập khẩu

LCL (Less than Container Load) có nghĩa là hàng hóa làm thủ tục xuất nhập khẩu không đủ số lượng/trọng lượng để xếp đầy vào trong một container và cần phải ghép với các chủ hàng khác.

Booking là gì?

Booking là quy trình chủ hàng đặt hàng với hãng tàu, hãng vận chuyển quốc tế. 

Shipper là gì?

Shipper là người trực tiếp thu xếp gửi lô hàng hoặc được chỉ định giao hàng cho đơn vị vận chuyển.

Ý nghĩa của POL

y nghia cua POL

POL (Port of Loading) là địa chỉ cảng đóng hàng, xếp hàng (áp dụng cho hàng xuất nhập khẩu vận chuyển đường biển).

Tìm hiểu về MT

MT (Metric Ton) là một đơn vị khối lượng tương ứng với 1000x100 kg được sử dụng phổ biến trong xuất nhập khẩu hàng hóa, đặc biệt là ở Mỹ và một số quốc gia khác.

Invoice trong xuất nhập khẩu là gì?

Invoice là một phần của hợp đồng mua bán hàng hóa giữa người bán và người mua, xác định các điều khoản giao dịch, bao gồm giá cả, số lượng và mô tả hàng hóa.

Thuật ngữ O/F

O/F (Ocean Freight) là cước đường biển từ cảng đi đến cảng đích.

Ý nghĩa thuật ngữ B/L

BL là viết tắt của Bill of Lading (Vận đơn) là một chứng từ được lập bởi người vận chuyển (hãng tàu) hoặc đại diện của người vận chuyển cho người gửi hàng (chủ hàng) sau khi hàng hóa đã được xếp lên tàu hoặc sau khi nhận hàng để vận chuyển.

PIC trong xuất nhập khẩu

PIC (Person In Contact) là người có trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng về các lĩnh vực khác nhau trong ngành xuất nhập khẩu.

COA có nghĩa là gì?

COA (Certificate of Analysis) là chứng chỉ ghi lại thông tin chi tiết về thành phần, chất lượng và tính chất kỹ thuật của một mẫu hàng hóa cụ thể.

Thuật ngữ PCS

thuat ngu pcs

PCS (Port Congestion Surcharge) là một khoản thuế hoặc phụ phí đối với việc giao hàng hóa trên tàu sau khi cập cảng, có ảnh hưởng trực tiếp đến số lượng nhận hàng tại các cảng và giá tại các cửa hàng.

C&F là gì?

C&F là viết tắt của Cost and Freight, được sử dụng trong các hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế vận chuyển bằng đường biển.

Tìm hiểu về thuật ngữ RO

RO là tàu container bốc dỡ theo cầu dẫn, đi từ cảng này sang cảng khác. Các phương tiện di chuyển vào boong tàu theo một đoạn đường dốc, khi vào vị trí sẽ được cố định từ 4 điểm bằng dây đai để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.

HBL trong xuất nhập khẩu

HBL (House Bill of Lading) là vận đơn đường biển do công ty giao nhận vận tải (freight forwarder) phát hành.

THC là gì?

THC là phí xếp dỡ tại cảng bao gồm tquá trình đón container tại bến, bốc dỡ container hàng hóa trên bến tàu.

Ý nghĩa của IMO

Số IMO là số nhận dạng duy nhất cho mỗi tàu biển được cấp bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO), có tác dụng theo dõi và quản lý tàu biển trên toàn thế giới.

Telex Release trong xuất nhập khẩu

Telex Release còn gọi là điện giao hàng, đây là một phương thức giao hàng cho phép người nhận hàng lấy hàng mà không cần xuất trình bản gốc. Thay vào đó, người gửi hàng sẽ gửi thông báo xác nhận (1 cuộc điện thoại, Fax hoặc Email …) cho đại lý của hãng tàu tại cảng dỡ hàng, ủy quyền cho đại lý giao hàng cho người nhận mà không cần B/L gốc.

Thuật ngữ ATA

thuat ngu ata

ATA (Actual Time of Arrival) là thời gian phương tiện vận chuyển đến địa điểm đích..

AMS có nghĩa gì?

AMS (Automated Manifest System) là loại phí được áp dụng cho tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ.

Tìm hiểu về Manifest

Manifest là bản kê khai hàng hóa, các chứng từ có liên quan và thông quan đối với tàu nhập/xuất cảnh, dành riêng cho người cần khai hải quan như hãng tàu, đại lý Hãng tàu và Forwarder.

DEM trong xuất nhập khẩu là gì?

DEM (demurrage charge) là phí lưu container tại bãi của cảng do hãng tàu thu.

Tìm hiểu về Volume Weight

Volume Weight (VW) là khối lượng thể tích, hay còn gọi là trọng lượng được quy đổi từ kích thước kiện hàng, được dùng để đo khả năng chiếm chỗ của lô hàng.

MTS là gì?

MTS (Make To Stock) có nghĩa là phương thức sản xuất dựa trên dự báo và được lưu kho trước khi có đơn đặt hàng.

Thuật ngữ Terminal

thuat ngu Terminal

Terminal là khu vực chức năng dành riêng cho việc xếp dỡ hàng hóa tại cảng.

OPS (Operations)

OPS là nhân viên giao nhận hiện trường, có nhiệm vụ đến trực tiếp đến các kho hàng và cảng của sân bay để làm thủ tục hải quan và nhận hàng từ các công ty vận chuyển và lưu kho. 

Ý nghĩa của Debit Note

Debit Note là Giấy báo nợ được sử dụng để điều chỉnh giá trị hóa đơn đã phát hành trước đó.

Credit Note là gì?

Credit note là tài liệu ghi chú tín dụng dùng để điều chỉnh các thông tin tài khoản nợ trong các hóa đơn xuất khẩu hoặc nhập khẩu.

Mã HS trong xuất nhập khẩu

Mã HS hay HS code là mã số phân loại hàng hóa được quy chuẩn theo quy định của Hệ thống phân loại hàng hóa do Tổ chức Hải quan thế giới WCO phát hành.

D.O.C là gì?

D.O.C (Drop-off charge) là phụ phí trả lại container do bên cho thuê quy định.

EDI trong xuất nhập khẩu

EDI (Electronic Data Interchange) là phương thức trao đổi thông tin tự động giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, sử dụng các định dạng dữ liệu tiêu chuẩn thay vì các phương thức truyền thống như fax, email hoặc thư giấy.

Thuật ngữ VIA

thuat ngu VIA

VIA chỉ việc vận chuyển hàng hóa bằng nhiều tàu biển hoặc phương tiện vận tải khác nhau để đến điểm đến cuối cùng.

TBA trong xuất nhập khẩu là gì?

TBA thường được sử dụng để theo dõi đơn hàng hoặc sắp xếp trong quá trình vận chuyển hàng hóa.

RT trong xuất nhập khẩu

RT (Revenue Ton) là đơn vị cước vận chuyển được sử dụng cho hàng hóa lẻ (LCL) được tính toán dựa trên so sánh giữa giá cước tính theo khối lượng (CBM) và giá cước tính theo trọng lượng (MT). Số tiền giá cước nào cao hơn sẽ được áp dụng cho lô hàng hoặc hàng hóa.

MBL là gì?

MBL (Master Bill) là vận đơn chủ do hãng tàu phát hành cho người gửi hàng.

Ý nghĩa của DDP

DDP (Delivered Duty Paid) là một điều khoản giao hàng trong quy tắc Incoterms 2010. Theo điều khoản này  người bán chịu trách nhiệm giao hàng cho người mua tại địa điểm đã định và hoàn thành thủ tục thông quan xuất khẩu.

LCC trong xuất nhập khẩu

LCC (Local Charge) là các loại phí phát sinh tại cảng địa phương trả cho việc bốc xếp hàng hóa lên tàu và những chi phí khác liên quan đến việc chuyển giao hàng tại bến, bải, cảng biển. 

CI (Commercial Invoice)

CI (Commercial Invoice) là chứng từ thương mại được sử dụng để thanh toán giá trị hàng hóa giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu.

Thuật ngữ Booking Note

thuat ngu Booking Note

Booking Note là thỏa thuận lưu khoang thể hiện việc chủ hàng đặt chỗ với hãng tàu để vận chuyển hàng hoá.

Notify Party là gì?

Notify Party là người thông báo hàng đến khi tàu đã cập cảng đến, có trách  nhiệm nận giấy thông báo hàng đến và gửi thông tin này đến người nhận hàng.

Tìm hiểu về Consignee

Consignee là người nhận hàng cũng là người mua hàng theo vận đơn đích danh. Người vận chuyển chỉ được phép giao hàng cho người có tên trên vận đơn. 

LSS trong xuất nhập khẩu là gì?

LSS (Low Sulphur Surcharge) là phụ phí giảm thải lưu huỳnh áp dụng cho hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển và đường hàng không.

Nhân viên xuất nhập khẩu là gì?

Nhân viên xuất nhập khẩu là người thu xếp việc thông quan, thu gom hàng hóa nhập khẩu từ hải quan, cửa hàng trái phiếu, và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu. 

Thuật ngữ Trucking

Trucking là cước vận chuyển nội địa từ cảng đến kho bao gồm phí vận chuyển đường bộ, đường biển, đường sắt và đường hàng không.

Ý nghĩa của Inbound

Inbound là đầu ra của quá trình vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa đến cửa hàng, người tiêu dùng cuối cùng.

Tìm hiểu về EXW

EXW (Ex Work) có nghĩa là giao hàng tại xưởng hoặc giá xuất xưởng, là một thuật ngữ thương mại trong Incoterms (Bộ quy tắc thương mại quốc tế)

OBN là gì?

OBN (On board notations) là thông báo hàng hóa đã được nạp lên tàu và sẵn sàng để vận chuyển.

STC trong xuất nhập khẩu

​​​​​​​STC trong xuat nhhap khau

STC là thuật ngữ mô tả nội dung của một container kín mà người mua hàng không yêu cầu kiểm tra chi tiết hàng hóa.

Thuật ngữ SLAC

SLAC thể hiện việc kiểm đếm, chất hàng lên container và đóng chì do người gửi hàng thực hiện, hãng tàu không có trách nhiệm.

IMDG Code có nghĩa gì?

IMDG Code (International Maritime Dangerous Goods Code) là hệ thống mã hóa quốc tế cho các hàng hóa nguy hiểm khi vận chuyển trên biển.

FIO trong xuất nhập khẩu là gì?

FIO (Free In and Out) là thỏa thuận cho phép người gửi và người nhận trả các chi phí tải và dỡ hàng hóa.

Thuật ngữ CQD

CQD (Customs Quick Declaration) là thủ tục khai báo hải quan nhanh để giảm thời gian xử lý tại cảng.

Tìm hiểu về FTL

FTL (Full Truck Load) là lượng hàng hóa đủ để lấp đầy toàn bộ khoang hàng của một chiếc xe tải.

VGM là gì?

VGM (Verified Gross Mass) là khối lượng toàn phần đã được xác nhận cho container trước khi vận chuyển.

CIC trong xuất nhập khẩu

CIC (Container Inspection Certificate) là chứng chỉ xác nhận container đã qua kiểm tra an toàn và đủ điều kiện để sử dụng trong vận chuyển. 

FSC có nghĩa gì?

FSC (Free of Charge to Shipper) là dịch vụ miễn phí cho người gửi hàng.

Ý nghĩa của ISPS

ISPS (International Ship and Port Facility Security Code) là mã an ninh cho tàu biển và cảng.

FOT trong xuất nhập khẩu là gì?

FOT (Free on Truck) là hàng hóa được miễn phí vận chuyển từ cảng đến xe tải.

Thuật ngữ OEM

OEM (Original Equipment Manufacturer) chỉ các công ty hoặc nhà máy sản xuất hàng hóa theo yêu cầu và thiết kế của một công ty khác, nhưng được bán dưới thương hiệu của công ty đó.

Ý nghĩa của ODM

ODM (Original Design Manufacturer) nhà sản xuất thiết kế và sản xuất sản phẩm hoặc thiết bị cho các thương hiệu khác.

VCIS trong xuất nhập khẩu

VCIS (Verified Gross Container Weigh) là khối lượng toàn phần của container đã được xác nhận và khai báo trước khi vận chuyển.

Một số thuật ngữ khác

Ngoài những từ chuyên ngành logistic kể trên, bạn có thể tham khảo thêm một số tuật ngữ khác:

 

Acceptance: Sự chấp nhận

Accessorial Charges: Các khoản phụ phí

Ad Valorem: Theo giá trị

Air Cargo: Hàng hóa hàng không

Air Freight Forwarder: Hãng giao nhận hàng không

Air Waybill (AWB): Vận đơn hàng không

Arrival Notice: Thông báo đến cảng

Bill of Lading (B/L): Vận đơn biển

Bonded Warehouse: Kho lưu giữ hải quan

Booking: Đặt chỗ

Break Bulk: Phân chia kiện hàng

Broker: Người môi giới

Bulk Cargo: Hàng hóa rời

C&F (Cost and Freight): Giá thành và cước vận chuyển

C.I.F. (Cost, Insurance, and Freight): Giá thành, bảo hiểm và cước vận chuyển

Cabotage: Tàu biển nội địa

Carrier: Người vận chuyển

Cartage: Phí vận chuyển địa phương

Cargo: Hàng hóa

Carton: Thùng carton

Certificate of Origin: Chứng chỉ nguồn gốc

Charter: Thuê tàu

Chassis: Xe rơ moóc

Claim: Yêu cầu bồi thường

Clearance: Hải quan, sự giải quyết

Consignee: Người nhận hàng

Consignment: Lô hàng

Consolidation: Gom hàng

Container: Container

Customs Broker: Đại lý hải quan

Customs Duty: Thuế hải quan

Customs Invoice: Hóa đơn hải quan

Customs Tariff: Thuế hải quan

Dangerous Goods: Hàng hóa nguy hiểm

Deadweight: Tải trọng

Declared Value: Giá trị khai báo

Demurrage: Phí lưu container tại bãi

Destination: Đích đến

Dispatch: Vận chuyển

Documentation: Tài liệu

Door-to-Door: Từ cửa đến cửa

Dunnage: Vật liệu đỡ

Export: Xuất khẩu

Export License: Giấy phép xuất khẩu

Export Packing: Đóng gói xuất khẩu

Ex Works (EXW): Xưởng sản xuất

Feeder Vessel: Tàu nối/tàu ăn hàng

FOB (Free On Board): Miễn phí lên tàu

Forwarder: Người chuyên chở

Freight: Cước vận chuyển

Freight Collect: Cước thu sau

Freight Forwarder: Hãng giao nhận vận chuyển

Freight Prepaid: Cước trả trước

Freight Rate: Tỷ lệ cước

Full Truck Load (FTL): Hàng giao nguyên xe tải

Gross Weight: Trọng lượng tổng cộng

Harmonized System (HS) Code: Mã hệ thống đồng nhất

Hazardous Materials: Vật liệu nguy hiểm

Import: Nhập khẩu

Import License: Giấy phép nhập khẩu

Import Duty: Thuế nhập khẩu

Import Quota: Hạn ngạch nhập khẩu

Incoterms: Quy tắc giao hàng quốc tế

Insurance: Bảo hiểm

Intermodal Transportation: Vận tải đa phương thức

Invoice: Hóa đơn

Letter of Credit (L/C): Thư tín dụng

Loading Port: Cảng đóng hàng

Logistics: Logistics (Vận tải và kho vận)

Manifest: Biên bản

Marine Insurance: Bảo hiểm biển

Marking: Đánh dấu

Merchant Haulage: Vận chuyển thương mại

Mode of Transport: Phương thức vận chuyển

Net Weight: Trọng lượng ròng

Non-negotiable Bill of Lading: Vận đơn không thể thương lượng

Not Otherwise Specified (N.O.S.): Không được chỉ định khác

Ocean Freight: Cước biển

On Board (O.B.): Lên tàu

Open Top Container: Container mở nóc

Out of Gauge (OOG): Vượt khỏi cỡ

Packing List: Danh sách đóng gói

Perishable Goods: Hàng hóa dễ thối rữa

Port of Entry: Cảng nhập cảnh

Port of Loading: Cảng đóng hàng

Port of Discharge: Cảng dỡ hàng

Port of Transshipment: Cảng chuyển tải

Quarantine: Cuộc cách ly

Railway Bill of Lading: Vận đơn đường sắt

Reefer Container: Container lạnh

Release Order: Lệnh phát hành

Routing Order: Lệnh điều đường

Shipping Agent: Đại lý tàu biển

Shipping Line: Hãng tàu biển

Short Shipment: Giao hàng không đủ

Shipment: Lô hàng

Shipping Mark: Ký hiệu hàng hóa

Stowage Factor: Hệ số xếp hàng

Storage Charges: Các khoản phí lưu kho

Supplier: Nhà cung cấp

Surcharge: Phụ phí

Tariff: Thuế

TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đơn vị tương đương 20 feet

Transit: Chuyển tải

Truckload: Lượng hàng trên xe tải

Unit Load Device (ULD): Thiết bị tải đơn vị

Wharfage: Phí bến cảng

Weight Break: Mức giới hạn trọng lượng

Weight Measurement (W/M): Trọng lượng tính cước

Wharfage: Phí bến cảng

Warehouse Receipt: Biên lai kho

Zero Tare Weight: Trọng lượng vỏ không

Zoning: Phân vùng

Waybill: Vận đơn

Yard: Bãi

 

>>>XEM THÊM:

Vậy là Vận Chuyển Thế Tường vừa chia sẻ cho bạn tất cả thuật ngữ xuất nhập khẩu chuyên ngành, hy vọng bạn có thể nắm được ý nghĩa của những từ phổ biến trong logistic. Hãy theo dõi website của chúng tôi hàng ngày để biết thêm nhiều thông tin bổ ích khác nhé!

Thông tin liên quan

Hotline